Đang tải...
International Friendly
02:00 - 19/11/2025
•
Stade Ahmadou Ahidjo
Morocco
⚽ Ismael Saibari Ben El Basra 33'
⚽ Bilal El Khannouss 88'
4
-
0
Kết thúc
H1: 2-0
KT: 4-0
Pen: 0-0
Uganda
Thông tin trận đấu
Tin tức liên quan
Thống kê trận đấu
Morocco
vs
Uganda
Thống kê chính
23
Sút
3
12
Sút trúng đích
1
11
Sút ra ngoài
2
63%
Kiểm soát bóng (%)
37%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
Tấn công
7
Dẫn bóng
4
1
Kiến tạo
0
116
Tấn công
53
66
Tấn công nguy hiểm
5
Phòng thủ
1
Cản phá
8
14
Tắc bóng
11
17
Tắc bóng thành công
20
12
Cắt bóng
9
Chuyền bóng
569
Số đường chuyền
350
88%
Tỉ lệ chuyền chính xác
79%
45
Chuyền dài
25
Tình huống cố định
5
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
9
Đá phạt
13
15
Ném biên
13
Kỷ luật
0
Thẻ vàng
2
13
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
4
Khác
8
Tạt bóng chính xác
0
Diễn biến trận đấu
Morocco
vs
Uganda
⚽
Bàn thắng
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔄
Thay người
Hiệp 1
•
4'
Sự kiện
Achai Herbert
4'
17'
Thẻ vàng
Mukundane Hilary
17'
24'
Thẻ vàng
Kenneth Semakula
24'
⚽
33'
Bàn thắng
Ismael Saibari Ben El Basra
Kiến tạo: Noussair Mazraoui
33'
Hiệp 2
🔄
46'
Thay người
↑ Baba Alhassan
↓ Reagan Mpande
46'
🔄
64'
Thay người
↑ Soufiane Rahimi
↓ Hamza Igamane
64'
🔄
64'
Thay người
↑ Bilal El Khannouss
↓ Sofyan Amrabat
64'
🔄
66'
Thay người
↑ Uche Ikpeazu
↓ Allan Okello
66'
🔄
75'
Thay người
↑ Ilias Akhomach
↓ Brahim Diaz
75'
🔄
75'
Thay người
↑ Sofiane Diop
↓ Azzedine Ounahi
75'
🔄
75'
Thay người
↑ Eliesse Ben Seghir
↓ Ismael Saibari Ben El Basra
75'
•
79'
Sự kiện
Soufiane Rahimi
79'
🔄
80'
Thay người
↑ Travis Mutyaba
↓ Kenneth Semakula
80'
🔄
81'
Thay người
↑ Abdelhamid Ait Boudlal
↓ Jawad El Yamiq
81'
🔄
81'
Thay người
↑ Denis Kiggundu
↓ Denis Onyango
81'
⚽
88'
Bàn thắng
Bilal El Khannouss
88'
Thông tin trận đấu
Trạng thái:
Kết thúc
Giải đấu:
International Friendly
Sân vận động:
Stade Ahmadou Ahidjo
Thời gian:
02:00 - 19/11/2025
Lịch sử đối đầu
4 trận
(Dữ liệu có thể chưa đầy đủ)
Uganda
2 - 5
27/1/2021 • CAF SC
Morocco
Morocco
3 - 1
21/1/2014 • CAF SC
Uganda
Morocco
0 - 1
12/11/2011 • INT CF
Uganda
Morocco
0 - 1
12/11/2011 • LG Cup
Uganda
PHONG ĐỘ
INT FRL
15/11/25
02:00
T
Morocco
1
-
0
Mozambique
INT FRL
14/11/25
22:00
T
Uganda
2
-
1
Chad
WCPAF
15/10/25
02:00
T
Morocco
1
-
0
Republic of the Congo
WCPAF
14/10/25
23:00
B
Uganda
1
-
2
Algeria
INT FRL
10/10/25
02:00
T
Morocco
1
-
0
Bahrain
WCPAF
09/10/25
23:00
T
Uganda
1
-
0
Botswana
WCPAF
08/09/25
23:00
T
Uganda
2
-
0
Somalia
WCPAF
08/09/25
20:00
T
Morocco
2
-
0
Zambia
WCPAF
06/09/25
02:00
T
Morocco
5
-
0
Niger
WCPAF
05/09/25
23:00
T
Uganda
4
-
0
Mozambique
ĐỘI HÌNH
Morocco
433
Uganda
4231
Morocco
433
1
Yassine Bounou
26
Anass Salah-Eddine
6
Romain Saiss
18
Jawad Y.
3
Noussair Mazraoui
8
Azzedine Ounahi
4
Sofyan Amrabat
24
Neil A.
11
Ismael B.
21
Hamza Igamane
10
Brahim Diaz
Uganda
4231
11
Stephen Mukwala
21
Allan Okello
13
Melvyn Lorenzen
17
Reagan Mpande
4
Kenneth Semakula
8
Khalid Aucho
5
Toby Sibbick
16
Mukundane Hilary
15
Jordan Obita
20
Achai Herbert
18
Denis Onyango
Loading tactical lineup...
Morocco (433)
GK:
1
DEF:
4
MID:
3
FWD:
3
Uganda (4231)
GK:
1
DEF:
4
MID:
2
FWD:
4
DỰ BỊ
23
Khannouss
9
Rahimi
16
Akhomach
13
Seghir
25
Diop
27
Boudlal
12
Kajoui
15
Chibi
5
Masina
2
Belammari
14
Targhalline
7
Talbi
17
Ezzalzouli
19
En-Nesyri
20
Kaabi
DỰ BỊ
12
Alhassan
9
Ikpeazu
10
Mutyaba
1
Kiggundu
19
Ikara
3
Torach
6
Byaruhanga
14
Mpande
2
Aliro
22
Kwikiriza
TIN TỨC NỔI BẬT
Arne Slot khen Konate như ngôi sao sáng trong chiến thắng nhọc nhằn của Liverpool trước Inter.
Arsenal Đối Mặt Thử Thách Lớn Trước Club Brugge: Rủi Ro Từ Sự Thay Đổi HLV
Bernardo Silva Cẩn Trọng Trước Thách Thức Từ Real Madrid
Chelsea Mất Đà Trong Cuộc Đua Top 8 Champions League Sau Thất Bại Trước Atalanta
Chelsea Không Thể Tiếp Tục Sa Sút: Cầu Thủ Trẻ Phải Trưởng Thành Ngay
Chelsea Rớt Khỏi Top 8 Champions League – Lỗi Nặng Nề Của HLV Maresca
Greenwood: Chiến thắng then chốt trước đại chiến Liverpool
Guardiola: Nếu Tôi Làm HLV Real Madrid, Tôi Đã Bị Sa Thải Từ Mùa Trước
KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Stade Ouchy
Neuchatel Xamax
3 - 0
KT
Hull City
Wrexham
2 - 0
KT
Rotherham United
Blackpool
0 - 3
KT
Bristol City
Leicester City
2 - 2
KT
Derby County
Millwall
1 - 1
KT
Xem thêm
LỊCH THI ĐẤU
Obolon Kiev U21
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
16:30
Morocco
Syria
21:30
Ulinzi Stars Nakuru
KCB SC
20:00
Cyprus U16
North Macedonia U16
19:30
FK Iskra Danilovgrad
Otrant
19:30
Xem thêm