Đang tải...
Romania Liga I
01:30 - 3/11/2025
CS Universitatea Craiova
⚽ Adrian Rusu 29'
2
-
2
Kết thúc
H1: 1-1
KT: 2-2
Pen: 0-0
Rapid Bucuresti
⚽ Tobias Christensen 16'
⚽ Lars Kramer 74'
Thông tin trận đấu
Tin tức liên quan
Thống kê trận đấu
CS Universitatea Craiova
vs
Rapid Bucuresti
Thống kê chính
21
Sút
6
9
Sút trúng đích
3
8
Sút ra ngoài
1
63%
Kiểm soát bóng (%)
37%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
Tấn công
14
Dẫn bóng
5
1
Bóng trúng cột/dọc
0
135
Tấn công
45
86
Tấn công nguy hiểm
25
Phòng thủ
4
Bị chặn lại
2
1
Cản phá
6
11
Tắc bóng
8
11
Tắc bóng thành công
9
13
Cắt bóng
8
Chuyền bóng
482
Số đường chuyền
287
86%
Tỉ lệ chuyền chính xác
75%
33
Chuyền dài
14
Tình huống cố định
9
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
11
Đá phạt
19
23
Ném biên
22
Kỷ luật
3
Thẻ vàng
2
19
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
Khác
1
Tranh chấp bóng bổng
1
12
Tạt bóng chính xác
2
Diễn biến trận đấu
CS Universitatea Craiova
vs
Rapid Bucuresti
⚽
Bàn thắng
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔄
Thay người
Hiệp 1
⚽
16'
Bàn thắng
Tobias Christensen
16'
⚽
29'
Bàn thắng
Adrian Rusu
Kiến tạo: Alexandru Cicaldau
29'
Hiệp 2
🔄
54'
Thay người
↑ Christopher Braun
↓ Cristian Manea
54'
61'
Thẻ vàng
Lars Kramer
61'
🔄
68'
Thay người
↑ Leo Bolgado
↓ Alexandru Stefan Pascanu
68'
🔄
71'
Thay người
↑ Steven Nsimba
↓ Stefan Baiaram
71'
73'
Thẻ vàng
Oleksandr Romanchuk
73'
⚽
74'
Bàn thắng
Lars Kramer
Kiến tạo: Tobias Christensen
74'
🔄
81'
Thay người
↑ Denis Ciobotariu
↓ Claudiu Petrila
81'
🔄
81'
Thay người
↑ Antoine Baroan
↓ Elvir Koljic
81'
🔄
84'
Thay người
↑ Samuel Teles Pereira Nunes Silva
↓ Alexandru Cicaldau
84'
🔄
85'
Thay người
↑ Anzor Mekvabishvili
↓ Oleksandr Romanchuk
85'
🔄
85'
Thay người
↑ Luca Basceanu
↓ Matei David
85'
🔄
85'
Thay người
↑ Monday Etim
↓ Assad Al Hamlawi
85'
90+6'
Thẻ vàng
Luca Basceanu
90+6'
•
90+8'
Sự kiện
Monday Etim Penalty awarded
90+8'
90+9'
Thẻ vàng
Christopher Braun
90+9'
•
90+10'
Sự kiện
Steven Nsimba
90+10'
Thông tin trận đấu
Trạng thái:
Kết thúc
Giải đấu:
Romania Liga I
Vòng đấu:
15
Thời gian:
01:30 - 3/11/2025
Lịch sử đối đầu
18 trận
(Dữ liệu có thể chưa đầy đủ)
CS Universitatea Craiova
1 - 2
3/5/2025 • ROM D1
Rapid Bucuresti
Rapid Bucuresti
1 - 2
30/3/2025 • ROM D1
CS Universitatea Craiova
Rapid Bucuresti
1 - 0
26/1/2025 • ROM D1
CS Universitatea Craiova
CS Universitatea Craiova
1 - 1
1/9/2024 • ROM D1
Rapid Bucuresti
Rapid Bucuresti
1 - 2
30/4/2024 • ROM D1
CS Universitatea Craiova
PHONG ĐỘ
ROMC
31/10/25
02:10
T
Rapid Bucuresti
4
-
0
ACS Dumbravita
ROMC
29/10/25
23:30
T
CS Universitatea Craiova
4
-
1
CS Sanatatea Cluj
ROM D1
28/10/25
01:30
T
Rapid Bucuresti
4
-
1
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1
26/10/25
19:00
H
CS Universitatea Craiova
0
-
0
Metaloglobus
UEFA ECL
24/10/25
02:00
H
CS Universitatea Craiova
1
-
1
FC Noah
ROM D1
20/10/25
00:30
T
Rapid Bucuresti
2
-
0
Dinamo Bucuresti
ROM D1
18/10/25
21:30
T
CS Universitatea Craiova
3
-
1
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1
06/10/25
00:30
B
CS Universitatea Craiova
0
-
1
FCSB
ROM D1
05/10/25
00:30
T
Rapid Bucuresti
3
-
1
Farul Constanta
UEFA ECL
03/10/25
02:00
B
CS Universitatea Craiova
0
-
2
Rakow Czestochowa
ĐỘI HÌNH
CS Universitatea Craiova
352
Rapid Bucuresti
4231
CS Universitatea Craiova
352
77
Pavlo Isenko
6
Vladimir Screciu
28
Adrian Rusu
3
Oleksandr Romanchuk
11
Nicusor Bancu
20
Alexandru Cicaldau
8
Cristian Baluta
30
Matei David
17
Juan M.
10
Stefan Baiaram
9
Assad H.
Rapid Bucuresti
4231
95
Elvir Koljic
29
Mihai D.
17
Tobias Christensen
10
Claudiu Petrila
15
Catalin Vulturar
18
Kader Keita
23
Cristian Manea
5
Alexandru P.
6
Lars Kramer
19
Razvan O.
16
Mihai Aioani
Loading tactical lineup...
CS Universitatea Craiova (352)
GK:
1
DEF:
3
MID:
5
FWD:
2
Rapid Bucuresti (4231)
GK:
1
DEF:
4
MID:
2
FWD:
4
DỰ BỊ
15
Badelj
29
Basceanu
4
Cretu
12
Etim
14
Houri
5
Mekvabishvili
19
Mogos
39
Nsimba
21
Popescu
2
Stefan
24
Stevanovic
23
Silva
DỰ BỊ
3
Badescu
90
Baroan
4
Bolgado
47
Braun
13
Ciobotariu
28
Gojkovic)
8
Grameni
14
Hromada
9
Jambor
99
Micovschi
55
Pop
1
Stolz
TIN TỨC NỔI BẬT
PSG Đang Mắt Đến Mario Gila, Nhưng 6 Đội Bóng Ngoại Hạng Anh Đang Làm Mọi Việc Trở Nên Khốc Liệt
Toby Collyer tái xuất, MU mở đường cho Mainoo sang Napoli?
AFCON 2025: Hakimi Đã Sẵn Sàng Hỗ Trợ Ma-rốc Đối Mặt Mali
Arsenal Bất Ngờ Phản Đối Trần Lương Của Ngoại Hạng Anh
Atletico Madrid Quan Tâm Đến Mason Greenwood Với Giá 100 Triệu Euro
Crystal Palace Đang Nhắm Đến Sancho, Bỏ Qua Brennan Johnson
Cristiano Ronaldo: Bí quyết ghi bàn ở tuổi 40 từ góc nhìn cựu sao Premier League
Juventus Theo Đuổi Marcos Senesi Để Khắc Phục Vấn Đề Trung Vệ Trái
KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Sakaryaspor
Manisa BB Spor
0 - 2
KT
Wrexham
Sheffield United
5 - 3
KT
Standard Liege
Sint-Truidense
1 - 2
KT
Anderlecht
Charleroi
1 - 2
KT
Manchester United
Newcastle United
1 - 0
KT
Xem thêm
LỊCH THI ĐẤU
HW Welders
Dundela
22:00
Guilsfield
Penrhyncoch
21:00
Brechin City
Banks o Dee
21:00
Lecce
Como
21:00
Torino
Cagliari
21:00
Xem thêm