Đang tải...
England League 1
22:00 - 15/11/2025
•
Kenilworth Road
Luton Town
0
-
0
Kết thúc
H1: 0-0
KT: 0-0
Pen: 0-0
Rotherham United
Thông tin trận đấu
Tin tức liên quan
Thống kê trận đấu
Luton Town
vs
Rotherham United
Thống kê chính
12
Sút
2
3
Sút trúng đích
1
5
Sút ra ngoài
1
69%
Kiểm soát bóng (%)
31%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
Tấn công
4
Dẫn bóng
2
122
Tấn công
73
64
Tấn công nguy hiểm
32
Phòng thủ
4
Bị chặn lại
0
1
Cản phá
3
12
Tắc bóng
18
21
Tắc bóng thành công
29
8
Cắt bóng
8
Chuyền bóng
535
Số đường chuyền
236
86%
Tỉ lệ chuyền chính xác
61%
15
Chuyền dài
18
Tình huống cố định
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
9
Đá phạt
8
33
Ném biên
25
Kỷ luật
1
Thẻ vàng
1
8
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
3
Khác
28
Tranh chấp bóng bổng
22
18
Đánh đầu thành công
7
4
Tạt bóng chính xác
2
Diễn biến trận đấu
Luton Town
vs
Rotherham United
⚽
Bàn thắng
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔄
Thay người
Hiệp 1
33'
Thẻ vàng
Mads Juel Andersen
33'
🔄
45+2'
Thay người
↑ Josh Benson
↓ Jordan Hugill
45+2'
Hiệp 2
🔄
46'
Thay người
↑ Gideon Kodua
↓ Jake Richards
46'
🔄
46'
Thay người
↑ Josh Ayres
↓ Martin Sherif
46'
🔄
61'
Thay người
↑ Zack Nelson
↓ Nahki Wells
61'
🔄
78'
Thay người
↑ Millenic Alli
↓ Cohen Bramall
78'
🔄
78'
Thay người
↑ Jacob Brown
↓ Lamine Dabo
78'
83'
Thẻ vàng
Hamish Douglas
83'
🔄
84'
Thay người
↑ Dru Yearwood
↓ Shaun McWilliams
84'
🔄
90'
Thay người
↑ Liam Kelly
↓ Josh Ayres
90'
Thông tin trận đấu
Trạng thái:
Kết thúc
Giải đấu:
England League 1
Vòng đấu:
16
Sân vận động:
Kenilworth Road
Thời gian:
22:00 - 15/11/2025
Lịch sử đối đầu
8 trận
(Dữ liệu có thể chưa đầy đủ)
Rotherham United
0 - 2
15/4/2023 • ENG LCH
Luton Town
Luton Town
1 - 1
12/11/2022 • ENG LCH
Rotherham United
Luton Town
0 - 0
5/5/2021 • ENG LCH
Rotherham United
Rotherham United
0 - 1
5/11/2020 • ENG LCH
Luton Town
Luton Town
3 - 0
9/12/2009 • ENG FAC
Rotherham United
PHONG ĐỘ
ENG L1
08/11/25
22:00
T
Luton Town
3
-
0
Stockport County
ENG L1
08/11/25
22:00
T
Rotherham United
3
-
0
Lincoln City
ENG L1
05/11/25
02:45
H
Rotherham United
2
-
2
Burton Albion
ENG FAC
01/11/25
22:00
H
Rotherham United
1
-
1
Swindon Town
ENG FAC
01/11/25
02:30
T
Luton Town
4
-
3
Forest Green Rovers
EFL Trophy
29/10/25
02:00
T
Luton Town
3
-
1
Brighton U21
EFL Trophy
29/10/25
02:00
T
Rotherham United
4
-
2
Manchester City U21
ENG L1
25/10/25
21:00
T
Luton Town
1
-
0
Northampton Town
ENG L1
25/10/25
21:00
T
Rotherham United
1
-
0
Barnsley
ENG L1
18/10/25
21:00
B
Luton Town
0
-
2
Mansfield Town
ĐỘI HÌNH
Luton Town
4231
Rotherham United
3412
Luton Town
4231
24
Josh Keeley
3
Kal Naismith
5
Mads A.
15
Teden Mengi
25
Isaiah Jones
8
Liam Walsh
22
Lamine Dabo
33
Cohen Bramall
21
Nahki Wells
27
Jake Richards
9
Jerry Yates
Rotherham United
3412
7
Joe Powell
17
Shaun McWilliams
20
Martin Sherif
9
Jordan Hugill
22
Denzel Hall
8
Kian Spence
44
Daniel Gore
2
Joe Rafferty
26
Hamish Douglas
6
Reece James
1
Cameron Dawson
Loading tactical lineup...
Luton Town (4231)
GK:
1
DEF:
4
MID:
2
FWD:
4
Rotherham United (3412)
GK:
1
DEF:
3
MID:
4
FWD:
3
DỰ BỊ
7
Alli
30
Kodua
37
Nelson
19
Brown
17
Lonwijk
16
Odofin
1
Shea
DỰ BỊ
16
Yearwood
41
Ayres
19
Benson
4
Kelly
23
Holmes
13
Cann
39
Duncan
TIN TỨC NỔI BẬT
Tavernier Tin Bournemouth Có Thể Đánh Bại Man United
Roma 1-0 Como: Gasperini Rạng Rỡ Với Chiến Thắng Đáng Khen
Man United Hòa Kịch Tính 4-4 Với Bournemouth, Bruno Fernandes Bùng Nổ Giận Dữ
Leny Yoro Mất Phương Hướng Tại Old Trafford: Lỗi Của Ruben Amorim?
Jamie Carragher Cảnh Báo Enzo Maresca Khó Dẫn Dắt Chelsea Mùa Sau
Jamie Gittens Có Thể Bị Thay Thế Bởi Tài Năng Trẻ Của Chelsea
Chuyến đi Ấn Độ của Messi: Kỳ vọng và thất vọng trong GOAT Tour 2025
Bruno Fernandes Rực Sáng: Siêu Phẩm Đá Phạt Và Ăn Mừng Nổi Bật Trước Bournemouth
KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Maritimo
SL Benfica B
1 - 1
KT
UWIC Inter Cardiff
Briton Ferry Athletic
2 - 2
KT
Truro City
Wealdstone FC
2 - 0
KT
Dorking
Weston Super Mare
3 - 2
KT
Dagenham Redbridge
Slough Town
0 - 0
KT
Xem thêm
LỊCH THI ĐẤU
Kuala Lumpur City F.C.
Johor Darul Takzim
20:00
Lecce U20
Napoli Youth
18:00
Ayvalikgucu Belediyespor
Anadolu Universitesi
19:00
Viven Bornova
Kutahyaspor
19:00
Denizli IY Gureller
Kestel
19:00
Xem thêm